TỪ VỰNG TIẾNG ANH VĂN PHÒNG/DOANH NGHIỆP BẠN CẦN BIẾT

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VĂN PHÒNG/DOANH NGHIỆP BẠN CẦN BIẾT

Các chủ đề từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp thông dụng

Tiếng (1920 x 630 px) Linh

Trước khi vào bài, Atlantic giới thiệu về một số thành phần của từ trong 1 câu (part of speech) nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ vai trò của từng từ loại trong câu:

  • (n) = noun (danh từ)
  • (pron) = prounous (đại từ)
  • (v) = verb (động từ)
  • (adj) = adjective (tính từ)
  • (adv) = adverbs (trạng từ)
  • (pre) = Prepositions (giới từ)
  • (conj) = Conjunctions (liên từ)
  • Interjections (thán từ)
  • Articles (mạo từ)
  • (n phr) = noun phrase (cụm danh từ)
  • (v phr) = verb phrase (cụm động từ)

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

  1. The board of directors - Ban giám đốc, Hội đồng quản trị.
  2. Director - Giám đốc.
  3. Executive - Giám đốc điều hành.
  4. Managing director (UK) - Giám đốc cấp cao.
  5. President/Chairman - Chủ tịch.
  6. Vice president - Phó chủ tịch.
  7. Head of Division/Section manager - Trưởng Bộ phận.
  8. Accounting manager - Trưởng phòng Kế toán.
  9. Production manager - Trưởng phòng Sản xuất.
  10. Personnel/HR manager - Trưởng phòng Nhân sự.
  11. Finance manager - Trưởng phòng Tài chính.
  12. Marketing manager - Trưởng phòng Marketing.
  13. Supervisor - Giám sát viên.
  14. Manager - Quản lý.
  15. Representative - đại diện doanh nghiệp.
  16. Shareholder - cổ đông.
  17. Chief Operating Officer - Trưởng phòng Hoạt động.
  18. Chief Financial Officer - Giám đốc Tài chính.

Từ vựng tiếng Anh về phòng ban 

  1. Department - phòng (ban).
  2. Accounting department - phòng Kế toán.
  3. Finance department - phòng Tài chính.
  4. Sales department - phòng Kinh doanh.
  5. Shipping department - phòng Vận chuyển.
  6. Personnel department/Human resources department - phòng Nhân sự.
  7. Purchasing department - phòng Mua sắm vật tư.
  8. Research & Development department - phòng Nghiên cứu và phát triển.
  9. Administration department - phòng Hành chính.
  10. Production department: phòng Sản phẩm.
  11. Marketing department - phòng Marketing.
  12. Audit department - phòng Kiểm toán.
  13. International Relations department - phòng Quan hệ quốc tế.
  14. Customer Service department - phòng Chăm sóc khách hàng.
  15. Information Technology department - phòng Công nghệ thông tin.
  16. International Payment department - phòng Thanh toán quốc tế.
  17. Local Payment department - phòng Thanh toán trong nước.

Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp

  1. Company - Công ty.
  2. Consortium/Corporation - Tập đoàn.
  3. Private company - Công ty tư nhân.
  4. Joint stock company -  Công ty cổ phần.
  5. Limited liability company -  Công ty trách nhiệm hữu hạn.
  6. Partnership -  Công ty hợp danh.
  7. Affiliate - Công ty liên kết.
  8. Subsidiary - Công ty con.
  9. Economic group - Tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế.
  10. Controlling company- Tổng công ty.
  11. Headquarters - Trụ sở chính.
  12. Branch office - Văn phòng chi nhánh.
  13. Regional office - Văn phòng địa phương.
  14. Representative office - Văn phòng đại diện.

Từ vựng tiếng Anh khi đàm phán, thương lượng trong doanh nghiệp

  1. Negotiation (noun) - Đàm phán thương lượng.
  2. Discount - Chiết khấu.
  3. Reduction - Sự giảm giá.
  4. Benefit - Lợi ích.
  5. Favorable offer - Giá ưu đãi.
  6. Grand sale - Đại hạ giá.
  7. Proposal - Đề xuất.
  8. Withdraw (verb) - Rút tiền.
  9. Conversion - Chuyển đổi tiền/chứng khoán.
  10. Earnest money - Tiền đặt cọc.
  11. Statement - Sao kê tài khoản.
  12. Commission - Tiền hoa hồng.

Từ vựng tiếng Anh về tài chính doanh nghiệp

  1. Loan /ləʊn/ (n): Khoản cho vay.
  2. Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/(v) - Thế chấp
  3. Default - Vỡ nợ. 
  4. Tax /tæks/ (n): Thuế. 
  5. Stock /stɒk/ (n): Vốn/ Nguồn hàng
  6. To go bust (v phr) - Bị phá sản.
  7. Savings accounts (n phr) - Tài khoản tiết kiệm.
  8. Inflation - Lạm phát.
  9. Financial crisis - Khủng hoảng tài chính.
  10. To cut interest rates - Cắt giảm lãi suất.
  11. To bring down the rate of inflation - Giảm tỷ lệ lạm phát.
  12. Personal finances - Tài chính cá nhân.
  13. Cash - Tiền mặt.
  14. Cash at bank - Tiền gửi ngân hàng.
  15. Cash in transit - Tiền đang chuyển.
  16. Cost of goods sold - Giá vốn bán hàng.
  17. Accounting entry - Bút toán.
  18. Accrued expenses - Chi phí phải trả.
  19. Assets - Tài sản.
  20. Balance sheet - Bảng cân đối kế toán.
  21. Bookkeeper - Người lập báo cáo.
  22. Current portion of long-term liabilities - Nợ dài hạn đến hạn trả.
  23. Deferred revenue - Doanh thu chưa thực hiện/Doanh thu hoãn lại.
  24. Sales expenses - Chi phí bán hàng.
  25. Sales rebates - Giảm giá bán hàng.

Những câu giao tiếp bằng tiếng Anh doanh nghiệp thường hay sử dụng khi đi làm

Ngoài việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh đa dạng, bạn cần áp dụng chúng vào trực tiếp công việc và đời sống. Vì từ vựng nếu lâu ngày không nhớ lại sẽ rất dễ đi vào quên lãng. 

Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp và gửi đến bạn những câu giao tiếp có từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp thường hay được sử dụng khi đi làm:

  1. How long have you worked here? Bạn làm ở đây bao lâu rồi?
  2. Here’s my business card. Đây là thẻ danh thiếp của tôi.
  3. What time does the meeting start? Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
  4. What is your business type? Loại hình doanh nghiệp của bạn là gì?
  5. I would like to ask about my rights as a full-time employee. Tôi muốn hỏi về quyền lợi của mình khi trở thành nhân viên chính thức.
  6. What department are you working in? Bạn đang làm ở bộ phận nào?
  7. I am currently working in the Marketing department. Tôi hiện đang làm trong bộ phận Marketing.
  8. I have an interview at 9 am today. Tôi có hẹn phỏng vấn vào 9 giờ sáng hôm nay.
  9. Our manager is busy, you can come back tomorrow morning. Quản lý của chúng tôi đang bận, bạn có thể quay lại vào sáng ngày mai.
  10. How many employees does your Accounting Department have? Phòng Kế toán của bạn có bao nhiêu nhân viên?
  11. Where is your company's headquarters? Trụ sở chính của công ty bạn ở đâu?
  12. May I meet your Finance manager? Tôi có thể gặp trưởng phòng tài chính của bạn không?
  13. I have an appointment with the director at 2pm today. Tôi có cuộc hẹn với giám đốc vào 2 giờ chiều hôm nay.

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp rất phổ biến và mẫu câu giao tiếp thông dụng bạn có thể bắt gặp khi đi làm. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân trong quá trình đi làm tại doanh nghiệp.

Để biết thêm nhiều thông tin thú vị về học tiếng Anh, hãy Follow Fanpage Atlantic English hoặc Atlantic Tiếng Anh cho người đi làm bạn nhé!

- Tổng hợp -

 

Bài viết liên quan

Từ loại trong câu trong tiếng Anh (PART OF SPEECH) có bài tập luyện tập
Từ loại trong câu trong tiếng Anh (PART OF SPEECH) có bài tập luyện tập
Giới thiệu Giáo trình Chuẩn HSK1 kèm file PDF + file nghe
Giới thiệu Giáo trình Chuẩn HSK1 kèm file PDF + file nghe
Giới thiệu Giáo trình Chuẩn HSK 2 kèm file PDF + file nghe audio
Giới thiệu Giáo trình Chuẩn HSK 2 kèm file PDF + file nghe audio
Giới thiệu giáo trình Chuẩn HSK3 kèm file PDF + file nghe audio
Giới thiệu giáo trình Chuẩn HSK3 kèm file PDF + file nghe audio